DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Đoàn Định Kiến |
Nhan đề
| Từ điển cơ bản thuật ngữ kỹ thuật xây dựng Việt - Anh : = Basic dictionary of civil engineering Vietnamese - English / Đoàn Định Kiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 5000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, thủy lợi, giao thông, môi trường... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06886-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48542 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1EAABD0C-F64A-4957-B50D-3EDD521300ED |
---|
005 | 202202180915 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220218091555|blinhnm|y20220217161247|zlinhnm |
---|
082 | |a624.03|bĐO-K |
---|
100 | |aĐoàn Định Kiến |
---|
245 | |aTừ điển cơ bản thuật ngữ kỹ thuật xây dựng Việt - Anh :|b= Basic dictionary of civil engineering Vietnamese - English /|cĐoàn Định Kiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGồm khoảng 5000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, thủy lợi, giao thông, môi trường... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06886-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06886
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06887
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|