
DDC
| 720.03 |
Tác giả CN
| Đoàn Như Kim |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt kiến trúc xây dựng : = Dictionaire de I' Achitechture et du Bâtiment Francais - Vietnamien / Đoàn Như Kim, Đoàn Định Kiến, Nguyễn Đăng Hưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa,1999 |
Mô tả vật lý
| 381 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm khoảng 10000 thuật ngữ chuyên ngành: kiến trúc, kết cấu, kỹ thuật xây dựng, vật liệu xây dựng, môi trường... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Định Kiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Hưng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06883-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48539 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F946BCE0-4C1F-4A47-B4BD-CC1D73E31F7B |
---|
005 | 202202180917 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220218091720|blinhnm|y20220217160505|zlinhnm |
---|
082 | |a720.03|bĐO-K |
---|
100 | |aĐoàn Như Kim |
---|
245 | |aTừ điển Pháp - Việt kiến trúc xây dựng :|b= Dictionaire de I' Achitechture et du Bâtiment Francais - Vietnamien /|cĐoàn Như Kim, Đoàn Định Kiến, Nguyễn Đăng Hưng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1999 |
---|
300 | |a381 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBao gồm khoảng 10000 thuật ngữ chuyên ngành: kiến trúc, kết cấu, kỹ thuật xây dựng, vật liệu xây dựng, môi trường... |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
700 | |aĐoàn Định Kiến |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Hưng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06883-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06883
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06884
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06885
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|