|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48522 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1B818807-4E5F-4A8E-A449-81BE224992B9 |
---|
005 | 202202181530 |
---|
008 | 220217s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3764361883 |
---|
039 | |a20220218153053|bthuygt|c20220218152842|dthuygt|y20220217145351|zthuygt |
---|
082 | |a720.9|bMOD |
---|
100 | |aCorbusier, Le |
---|
245 | |aModulor 2 /|cLe Corbusier |
---|
260 | |aSwitzerland :|bBasel,|c2000 |
---|
300 | |a331 p. ;|c15 cm. |
---|
653 | |aAppraisals |
---|
653 | |aModulor |
---|
653 | |aTestimony |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02384 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/huong18.02.220001.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02384
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 MOD
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào