| 000 | 01299nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 48507 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1894B679-509D-4B7C-AC26-A11891A6C73D |
---|
005 | 202202171107 |
---|
008 | 050131s2005 maua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072982861 (alk. paper) |
---|
039 | |a20220217110720|bthuydh|y20220217110619|zthuydh |
---|
082 | 00|a808.042|bMOT |
---|
245 | 00|aMotives for writing /|cCompiled by Robert Keith Miller. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2005. |
---|
300 | |axxvi, 710 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aCollege readers. |
---|
650 | 0|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 0|aReport writing|vProblems, exercises, etc. |
---|
700 | 1 |aMiller, Robert Keith,|d1949- |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02370 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia140222-4/bia_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02370
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 MOT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|