|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 485 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2C42A8EC-EA21-454A-9F98-7C0D071D9E90 |
---|
005 | 201608310936 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000 |
---|
039 | |y20160831093736|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bDO-H |
---|
100 | |aDoãn Hoa |
---|
245 | |aThi công đường ô tô /|cDoãn Hoa |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a532tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
653 | |aThi công hầm |
---|
653 | |aThi công cầu |
---|
653 | |aCống thoát nước |
---|
653 | |aThi công mặt đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01850-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01850
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01851
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01852
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào