
DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Bình |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật xây dựng Việt - Anh : khoảng 38000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb, Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 967 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm khoảng 38000 thuật ngữ về các môn học cơ bản của Kỹ thuật xây dựng: công trình, thi công, vật liêu xây dựng, sức bền vật liệu, cầu đường, kiến trúc... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06882 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48473 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 61643104-ECA4-4BB7-A49B-082024DCC037 |
---|
005 | 202202171018 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220217101838|zlinhnm |
---|
082 | |a624.03|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Bình |
---|
245 | |aTừ điển kỹ thuật xây dựng Việt - Anh :|bkhoảng 38000 thuật ngữ /|cNguyễn Văn Bình |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb, Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a967 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBao gồm khoảng 38000 thuật ngữ về các môn học cơ bản của Kỹ thuật xây dựng: công trình, thi công, vật liêu xây dựng, sức bền vật liệu, cầu đường, kiến trúc... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06882 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06882
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|