
DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Bình |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật xây dựng Việt - Anh / Nguyễn Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Đại học Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 729 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm khoảng 34000 thuật ngữ thuộc các chuyên ngành: công trình, thi công, vật liệu xây dựng, cầu đường, kiến trúc... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06881 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48471 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7EF12E0A-B1CF-4161-A4DA-C8F8782A0352 |
---|
005 | 202202171011 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220217101124|blinhnm|y20220217100919|zlinhnm |
---|
082 | |a624.03|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Bình |
---|
245 | |aTừ điển kỹ thuật xây dựng Việt - Anh /|cNguyễn Văn Bình |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a729 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBao gồm khoảng 34000 thuật ngữ thuộc các chuyên ngành: công trình, thi công, vật liệu xây dựng, cầu đường, kiến trúc... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06881 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06881
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|