DDC
| 004.03 |
Nhan đề
| Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa / Biên soạn: Nguyễn Ái ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 1451 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ái |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06878-80 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48449 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1244A8FD-A712-4253-A11C-EE77B0FB93FE |
---|
005 | 202203221041 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220322104113|blinhnm|c20220218092529|dlinhnm|y20220217090351|zlinhnm |
---|
082 | |a004.03|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt :|bKhoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa /|cBiên soạn: Nguyễn Ái ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a1451 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn Ái |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06878-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong18.02.220015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06878
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06879
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06880
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào