DDC
| 540.3 |
Nhan đề
| Từ điển hóa học Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary of chemistry : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích / Biên soạn: Lê Mạnh Chiến .. [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 1163 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Từ điển. Nxb. Khoa học Kỹ thuật |
Tóm tắt
| Trình bày hơn 40000 thuật ngữ thuộc các bộ môn hoá học: hoá đại cương, hoá vô cơ, hoá hữu cơ, hoá lý, hoá phân tích, hoá sinh, công nghệ hoá học, địa hoá học, máy và thiết bị sản xuất hoá học và hoá phóng xạ |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mạnh Chiến |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06871-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48414 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 269D6F0E-082E-409B-86A7-A5DFCCD2AD67 |
---|
005 | 202202161615 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220216161506|blinhnm|y20220216161306|zlinhnm |
---|
082 | |a540.3|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển hóa học Anh - Việt :|b= English - Vietnamese dictionary of chemistry : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích /|cBiên soạn: Lê Mạnh Chiến .. [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a1163 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Từ điển. Nxb. Khoa học Kỹ thuật |
---|
520 | |aTrình bày hơn 40000 thuật ngữ thuộc các bộ môn hoá học: hoá đại cương, hoá vô cơ, hoá hữu cơ, hoá lý, hoá phân tích, hoá sinh, công nghệ hoá học, địa hoá học, máy và thiết bị sản xuất hoá học và hoá phóng xạ |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aLê Mạnh Chiến |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06871-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220029thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06871
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
540.3 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06872
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
540.3 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06873
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
540.3 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|