
DDC
| 330.03 |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế - kinh doanh Anh-Việt có giải thích : = English-Vietnamese dictionary of economics and business with explanation : Khoảng 20.000 thuật ngữ / TS. Nguyễn Đức Dỵ (chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 1148 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Từ điển giải nghĩa kinh tế Anh-Việt khoảng 20.000 từ chủ yếu về lĩnh vực kinh doanh; Ngoài những thuật ngữ chính có cả những thuật ngữ dẫn giải cần thiết và giải thích nội dung một số thuật ngữ sâu hơn |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Dỵ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06868-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48413 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6073E7E2-FB0F-4926-87C4-4A617F378D63 |
---|
005 | 202202161621 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220216162141|blinhnm|c20220216160456|dlinhnm|y20220216160154|zlinhnm |
---|
082 | |a330.03|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển kinh tế - kinh doanh Anh-Việt có giải thích :|b= English-Vietnamese dictionary of economics and business with explanation : Khoảng 20.000 thuật ngữ /|cTS. Nguyễn Đức Dỵ (chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a1148 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTừ điển giải nghĩa kinh tế Anh-Việt khoảng 20.000 từ chủ yếu về lĩnh vực kinh doanh; Ngoài những thuật ngữ chính có cả những thuật ngữ dẫn giải cần thiết và giải thích nội dung một số thuật ngữ sâu hơn |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTừ điển giải nghĩa |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aNguyễn Đức Dỵ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06868-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220028thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06868
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06869
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06870
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào