DDC
| 720.03 |
Tác giả CN
| Đoàn Định Kiến |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng : Dictionary of Architecture and construction Vietnamese - English - French. Dictionaire de l'architecture et de la construction Vietnamien - Anglais - Francais / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 13000 từ, thuật ngữ thường được sử dụng trong kiến trúc, xây dựng và một số ngành cầu đường, thuỷ lợi, địa chất.. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Kim |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06865-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48410 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2BCB8B7F-5127-4898-B4D1-344DAD791301 |
---|
005 | 202202161539 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220216153947|zlinhnm |
---|
082 | |a720.03|bĐO-K |
---|
100 | |aĐoàn Định Kiến |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng :|bDictionary of Architecture and construction Vietnamese - English - French. Dictionaire de l'architecture et de la construction Vietnamien - Anglais - Francais /|cĐoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm khoảng 13000 từ, thuật ngữ thường được sử dụng trong kiến trúc, xây dựng và một số ngành cầu đường, thuỷ lợi, địa chất.. |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aĐoàn Như Kim |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06865-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220027thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06865
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06866
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06867
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|