DDC
| 004.03 |
Nhan đề
| Từ điển máy tính Anh - Việt / Nguyễn Phi Khứ (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :NXB. Đồng Nai,1997 |
Mô tả vật lý
| 1373 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 18000 mục từ giải thích và định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng trong khoa học máy tính về các lĩnh vực máy tính cá nhân, các hệ thống xử lý thông tin, các hệ truyền thông, các hệ văn phòng, các mạng liên kết, các sản phẩm phần cứng và phần mềm thông dụng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Máy tính |
Môn học
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phi Khứ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06864 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48407 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7E3B16E5-BAE1-4A3B-B6B8-ED143A2A81EC |
---|
005 | 202202161532 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220216153214|zlinhnm |
---|
082 | |a004.03|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển máy tính Anh - Việt /|cNguyễn Phi Khứ (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNXB. Đồng Nai,|c1997 |
---|
300 | |a1373 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm khoảng 18000 mục từ giải thích và định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng trong khoa học máy tính về các lĩnh vực máy tính cá nhân, các hệ thống xử lý thông tin, các hệ truyền thông, các hệ văn phòng, các mạng liên kết, các sản phẩm phần cứng và phần mềm thông dụng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aMáy tính |
---|
690 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aNguyễn Phi Khứ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06864 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06864
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|