DDC
| 495 |
Tác giả CN
| Đặng Chấn Liêu |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh : = Vietnamese - English dictionary / Biên soạn: Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1997 |
Mô tả vật lý
| 855 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn. Viện Ngôn ngữ học |
Tóm tắt
| Gồm khoảng 10.000 mục từ Việt - Anh thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái abc và được giải nghĩa ngắn gọn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khả Kế |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Duy Trọng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06861-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48404 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A782D744-E78E-49A6-BE77-814E0FC40B27 |
---|
005 | 202202161633 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20220216163322|blinhnm|y20220216152406|zlinhnm |
---|
082 | |a495|bĐĂ-L |
---|
100 | |aĐặng Chấn Liêu |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Anh :|b= Vietnamese - English dictionary /|cBiên soạn: Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a855 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn. Viện Ngôn ngữ học |
---|
520 | |aGồm khoảng 10.000 mục từ Việt - Anh thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái abc và được giải nghĩa ngắn gọn |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aLê Khả Kế |
---|
700 | |aPhạm Duy Trọng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06861-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06861
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
495 ĐĂ-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06862
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
495 ĐĂ-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06863
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
495 ĐĂ-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào