
DDC
| 330.03 |
Nhan đề
| Từ điển kinh doanh tài chính Anh - Việt : = English Vietnamese ditionnary of management - business - finace / Biên dịch; Trần Ngọc Thịnh ; Cùng cộng tác: Lê Hân, Quang Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,1994 |
Mô tả vật lý
| 833 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm nhiều từ và cụm từ về lĩnh vực kế toán, ngân hàng, thương mại quốc tế, thị trường chứng khoán... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06858-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48403 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 37FF67D8-A581-4EC0-8816-C058D33E84F4 |
---|
005 | 202202161514 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220216151425|blinhnm|c20220216151258|dlinhnm|y20220216151232|zlinhnm |
---|
082 | |a330.03|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển kinh doanh tài chính Anh - Việt :|b= English Vietnamese ditionnary of management - business - finace /|cBiên dịch; Trần Ngọc Thịnh ; Cùng cộng tác: Lê Hân, Quang Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1994 |
---|
300 | |a833 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm nhiều từ và cụm từ về lĩnh vực kế toán, ngân hàng, thương mại quốc tế, thị trường chứng khoán... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06858-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220025thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06858
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06859
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06860
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|