| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 484 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC2C0E21-9898-430A-8BCE-A662D58682A8 |
---|
005 | 201810170941 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20181017094124|bthuygt|c20181015161155|dhuongpt|y20160831093347|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a712.7|bNG - N |
---|
100 | |aNguyễn Nam|cTS.KTS |
---|
245 | |aKiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp /|cTS.KTS. Nguyễn Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc cảnh quan |
---|
653 | |aKiến trúc khu công nghiệp |
---|
653 | |aThiết kế kiến trúc công nghiệp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(277): GT60996-1202, GT61204-73 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02069-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ktcanhquanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a280|b96|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02069
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02070
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02071
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT60996
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT60997
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT60998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT60999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT61000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT61001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT61002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712.7 NG - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|