DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Lã Thành |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ Anh Việt thông dụng : 25000 thuật ngữ / Lã Thành ; Hiệu đính: Bùi Như Ý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1995 |
Mô tả vật lý
| 840 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các thành Anh - Mỹ được sử dụng phổ biến trong đàm thoại hàng ngày trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06856-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48395 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 82357227-C281-494B-95F4-F2111A7669E7 |
---|
005 | 202202161045 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220216104557|blinhnm|c20220216104455|dlinhnm|y20220216104445|zlinhnm |
---|
082 | |a423|bLA-T |
---|
100 | |aLã Thành |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ Anh Việt thông dụng :|b25000 thuật ngữ /|cLã Thành ; Hiệu đính: Bùi Như Ý |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1995 |
---|
300 | |a840 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các thành Anh - Mỹ được sử dụng phổ biến trong đàm thoại hàng ngày trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển thành ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06856-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06856
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
423 LA-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06857
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
423 LA-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào