DDC
| 720.03 |
Nhan đề
| Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc xây dựng Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations / Biên dịch: Đoàn Định Kiến, Lê Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06854-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48391 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3B4A96C4-5BB8-4A50-95E6-94F91C7A4FCB |
---|
005 | 202202161030 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220216103026|zlinhnm |
---|
082 | |a720.03|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc xây dựng Anh - Việt :|b= English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations /|cBiên dịch: Đoàn Định Kiến, Lê Kiều |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06854-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06854
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06855
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|