DDC
| 625.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Chiêu |
Nhan đề
| Từ điển các thuật ngữ kỹ thuật đường ô tô Việt - Pháp - Anh / Nguyễn Quang Chiêu, Đỗ Bá Chương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2021 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các thuật ngữ thường dùng trong các lĩnh vực về thiết kế, thi công, bảo dưỡng sửa chữa, nghiên cứu khoa học các công trình đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Bá Chương |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06851-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48387 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BCD97C4D-0CAE-4F31-870E-A48C999E0C5C |
---|
005 | 202202161020 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20220216102052|blinhnm|y20220216101715|zlinhnm |
---|
082 | |a625.03|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
245 | |aTừ điển các thuật ngữ kỹ thuật đường ô tô Việt - Pháp - Anh /|cNguyễn Quang Chiêu, Đỗ Bá Chương |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2021 |
---|
300 | |a226 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các thuật ngữ thường dùng trong các lĩnh vực về thiết kế, thi công, bảo dưỡng sửa chữa, nghiên cứu khoa học các công trình đường ô tô |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
700 | |aĐỗ Bá Chương |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06851-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06851
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.03 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06852
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.03 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06853
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.03 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|