DDC
| 330.03 |
Nhan đề
| Từ điển tài chính ứng dụng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,1996 |
Mô tả vật lý
| 483 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06844-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48383 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C6382836-F0F3-4ECF-927D-D8A27EBC58BC |
---|
005 | 202202160953 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220216095339|zlinhnm |
---|
082 | |a330.03|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển tài chính ứng dụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c1996 |
---|
300 | |a483 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06844-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06844
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06845
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06846
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.03 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào