DDC 625.03
Nhan đề Từ điển kĩ thuật đường ô tô Việt - Pháp - Anh : = Dictionnaire technique routier Vietnamien - Francais - English = Technical ditionnary of road tems Vietnamese - French - English / Ban thuật ngữ đường ô tô quốc tế
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 230 tr. ;21 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Hiệp hội đường ô tô quốc tế
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Đường ô tô
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06843, TK06847-8
00000000nam#a2200000ui#4500
00148379
00212
004E678E766-EEF7-4C59-ADE5-1C9EC346D93E
005202202160958
008081223s1998 vm| vie
0091 0
020 |c18000
039|a20220216095813|blinhnm|y20220216094820|zlinhnm
082 |a625.03|bTƯ-Đ
245 |aTừ điển kĩ thuật đường ô tô Việt - Pháp - Anh :|b= Dictionnaire technique routier Vietnamien - Francais - English = Technical ditionnary of road tems Vietnamese - French - English /|cBan thuật ngữ đường ô tô quốc tế
260 |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998
300 |a230 tr. ;|c21 cm.
500 |aĐTTS ghi: Hiệp hội đường ô tô quốc tế
653 |aTiếng Việt
653 |aTiếng Pháp
653 |aTiếng Anh
653|aĐường ô tô
653|aTừ điển thuật ngữ
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06843, TK06847-8
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220014thumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TK06847 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 625.03 TƯ-Đ Sách Tiếng Việt 2
2 TK06848 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 625.03 TƯ-Đ Sách Tiếng Việt 3
3 TK06843 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 625.03 TƯ-Đ Sách Tiếng Việt 1