DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Võ Như Cầu |
Nhan đề
| Từ điển xây dựng Pháp - Việt : = Dictionnaire Francais - Vietnamien du bâtiment et du génie civil / GS. Võ Như Cầu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[?],2009 |
Mô tả vật lý
| 840 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Các thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu, đường, thuỷ lợi. cảng và máy xây dựng và các thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các lĩnh vực toán, cơ học, vật lý, hoá và kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06841 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48369 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A689A82F-0BC7-43E8-918E-2E65D3839AFA |
---|
005 | 202202160923 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220216092304|blinhnm|y20220216092223|zlinhnm |
---|
082 | |a624.03|bVO-C |
---|
100 | |aVõ Như Cầu |
---|
245 | |aTừ điển xây dựng Pháp - Việt :|b= Dictionnaire Francais - Vietnamien du bâtiment et du génie civil /|cGS. Võ Như Cầu |
---|
260 | |aHà Nội :|b[?],|c2009 |
---|
300 | |a840 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCác thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu, đường, thuỷ lợi. cảng và máy xây dựng và các thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các lĩnh vực toán, cơ học, vật lý, hoá và kinh tế thị trường |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06841 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06841
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 VO-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|