DDC 624.03
Tác giả CN Võ Như Cầu
Nhan đề Từ điển xây dựng Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary of building / GS. Vỡ Như Cầu
Thông tin xuất bản Đồng Nai :Nxb. Đồng Nai,2000
Mô tả vật lý 975 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Các thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu, đường, thuỷ lợi. cảng và máy xây dựng và các thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các lĩnh vực toán, cơ học, vật lý, hoá và kinh tế thị trường
Từ khóa tự do Tiêng Việt
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Xây dựng
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06840
00000000nam#a2200000ui#4500
00148366
00212
0043A303831-7CDA-4F67-91CA-813EDA48033B
005202202160915
008081223s2000 vm| vie
0091 0
020 |c75000
039|y20220216091500|zlinhnm
082 |a624.03|bVO-C
100 |aVõ Như Cầu
245 |aTừ điển xây dựng Anh - Việt :|b= English - Vietnamese dictionary of building /|cGS. Vỡ Như Cầu
260 |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c2000
300 |a975 tr. ;|c21 cm.
520 |aCác thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu, đường, thuỷ lợi. cảng và máy xây dựng và các thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các lĩnh vực toán, cơ học, vật lý, hoá và kinh tế thị trường
653 |aTiêng Việt
653 |aTừ điển thuật ngữ
653 |aTiếng Anh
653|aXây dựng
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06840
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220001thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 TK06840 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 624.03 VO-C Sách Tiếng Việt 1
Copyrights © Thư Viện Trường ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI