DDC
| 911 |
Nhan đề
| Atlas Thăng Long - Hà Nội / GS. TS. Trương Quang Hải (Tổng chủ biên)...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 180tr. :ảnh, bản đồ ;30cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Tác giả(bs) TT
| Trương Quang Hải |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Cẩm Vân |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Trần Cầu |
Tác giả(bs) TT
| Nhữ Thị Xuân |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Quang Ngọc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05314 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4834 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EB3E47EB-1FF0-4209-99FC-E27562B8CC85 |
---|
005 | 201612141436 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500385 |
---|
039 | |y20161214143716|zthuctap2 |
---|
082 | |a911|bATL |
---|
245 | |aAtlas Thăng Long - Hà Nội /|cGS. TS. Trương Quang Hải (Tổng chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a180tr. :|bảnh, bản đồ ;|c30cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aAtlas |
---|
710 | |aTrương Quang Hải |
---|
710 | |aNguyễn Cẩm Vân |
---|
710 | |aNguyễn Trần Cầu |
---|
710 | |aNhữ Thị Xuân |
---|
710 | |aNguyễn Quang Ngọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05314 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05314
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
911 ATL
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào