
DDC
| 660.2 |
Tác giả CN
| Speight, J. G |
Nhan đề
| Chemical process and design handbook / Jame G. Speight |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw - Hill,2002 |
Mô tả vật lý
| different pages. ;23 cm.+ |
Thuật ngữ chủ đề
| Chemical process |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02284 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48336 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4EB4D0CD-C70B-4884-8668-5A12A64C1DA2 |
---|
005 | 202202151120 |
---|
008 | 220214s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071374337 |
---|
039 | |a20220215112003|bthuydh|y20220214145508|zthuydh |
---|
082 | |a660.2|bSPE |
---|
100 | |aSpeight, J. G |
---|
245 | |aChemical process and design handbook /|cJame G. Speight |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c2002 |
---|
300 | |adifferent pages. ;|c23 cm.+ |
---|
650 | |aChemical process |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02284 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia140222-1/chemical process and design handbook_thuydh_140222thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02284
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
660.2 SPE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào