DDC
| 915.9731003 |
Nhan đề
| Từ điển đường phố Hà Nội / TS. Nguyễn Viết Chức (chủ biên)...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 1068tr. :bản đồ ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đường phố |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Dơn |
Tác giả(bs) TT
| Đào Thị DIến |
Tác giả(bs) TT
| Đào Minh Tâm |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Anh Thư |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thành Chinh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05237 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4833 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7B526922-0B5C-4F89-8E88-7E644441BA1A |
---|
005 | 201612131509 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500422 |
---|
039 | |y20161213151019|zthuctap1 |
---|
082 | |a915.9731003|bTƯ-Đ |
---|
245 | |aTừ điển đường phố Hà Nội /|cTS. Nguyễn Viết Chức (chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1068tr. :|bbản đồ ;|c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐường phố |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
710 | |aNguyễn Thị Dơn |
---|
710 | |aĐào Thị DIến |
---|
710 | |aĐào Minh Tâm |
---|
710 | |aNguyễn Anh Thư |
---|
710 | |aNguyễn Thành Chinh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05237 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05237
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.9731003 TƯ-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào