
DDC
| 720.9 |
Tác giả CN
| Cohn. David. |
Nhan đề
| Manuel Gallego / David Cohn. |
Thông tin xuất bản
| Basel :Birkhauser,1998 |
Mô tả vật lý
| 176 p. :ill, ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Manuel |
Từ khóa tự do
| Gallego |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02267 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48319 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 993B5280-050B-422E-BEE1-39F6A8FF6782 |
---|
005 | 202205121153 |
---|
008 | 220121s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3764359161 |
---|
039 | |a20220512115334|blienbt|c20220208093051|dcuonglv|y20220121153233|zlienbt |
---|
082 | |a720.9|bCOH |
---|
100 | |aCohn. David. |
---|
245 | |aManuel Gallego /|cDavid Cohn. |
---|
260 | |aBasel :|bBirkhauser,|c1998 |
---|
300 | |a176 p. :|bill, ;|c30 cm. |
---|
653 | |aManuel |
---|
653 | |aGallego |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02267 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/linh/bia190122-7/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02267
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 COH
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào