DDC
| 712.03 |
Tác giả CN
| Christensen, Alan Jay. |
Nhan đề
| DictionNary of landscape Architecture and Construction / Alan Jay Christensen. |
Thông tin xuất bản
| NewYork :McGraw- Hill,2005 |
Mô tả vật lý
| 479 p. :ill. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| DictionNar |
Từ khóa tự do
| Architecture |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02230 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48282 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1692AF83-C805-40E6-8739-AF4B24927AFF |
---|
005 | 202205121234 |
---|
008 | 220120s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071441425 |
---|
039 | |a20220512123426|blienbt|c20220208084316|dcuonglv|y20220120090352|zlienbt |
---|
082 | |a712.03|bCHR |
---|
100 | |aChristensen, Alan Jay. |
---|
245 | |aDictionNary of landscape Architecture and Construction /|cAlan Jay Christensen. |
---|
260 | |aNewYork :|bMcGraw- Hill,|c2005 |
---|
300 | |a479 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aDictionNar |
---|
653 | |aArchitecture |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02230 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/lien/bia190122-3/anoidung_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02230
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.03 CHR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào