
DDC
| 727.3 |
Tác giả CN
| Pearce, Martin. |
Nhan đề
| University builders / Martin Pearce. |
Thông tin xuất bản
| Chichester :Wiley-Academy,2001 |
Mô tả vật lý
| 224 p. :ill. ;32 cm. |
Từ khóa tự do
| Buildings |
Từ khóa tự do
| College buildings |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02183 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48228 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 59B36A1D-034C-4535-82A1-40BC9FB887E5 |
---|
005 | 202201191400 |
---|
008 | 220119s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471988340 |
---|
039 | |a20220119140048|bcuonglv|y20220119111629|zhoadt |
---|
082 | |a727.3|bPEA |
---|
100 | |aPearce, Martin. |
---|
245 | |aUniversity builders /|cMartin Pearce. |
---|
260 | |aChichester :|bWiley-Academy,|c2001 |
---|
300 | |a224 p. :|bill. ;|c32 cm. |
---|
653 | |aBuildings |
---|
653 | |aCollege buildings |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02183 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia190122-1/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02183
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
727.3 PEA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào