
DDC
| 720.92 |
Tác giả CN
| Gast, Klaus-Peter. |
Nhan đề
| Le Corbusier, Paris-Chandigarh / Klaus-Peter Gast ; with a foreword by Arthur Rüegg ; [translation from German, Michael Robinson]. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Birkhäuser,2000 |
Mô tả vật lý
| 189 p. :ill. ;34 cm. |
Tên vùng địa lý
| Paris |
Từ khóa tự do
| Le Corbusier |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02178 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48223 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 3DDF722F-FA97-4FEA-BEB4-7B5BFDD5266B |
---|
005 | 202201191359 |
---|
008 | 220119s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a376436291X |
---|
039 | |a20220119135927|bcuonglv|y20220119105838|zhoadt |
---|
082 | |a720.92|bGAS |
---|
100 | |aGast, Klaus-Peter. |
---|
245 | |aLe Corbusier, Paris-Chandigarh /|cKlaus-Peter Gast ; with a foreword by Arthur Rüegg ; [translation from German, Michael Robinson]. |
---|
260 | |aBoston :|bBirkhäuser,|c2000 |
---|
300 | |a189 p. :|bill. ;|c34 cm. |
---|
651 | |aParis |
---|
653 | |aLe Corbusier |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02178 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia190122-1/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02178
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.92 GAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào