
DDC
| 725.3 |
Tác giả CN
| Quartermaine, Peter |
Nhan đề
| Port architecture / Peter Quartermaine, |
Thông tin xuất bản
| New york :John Wiley &Sons,1999 |
Mô tả vật lý
| 128 p. :ill. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Architecture |
Từ khóa tự do
| Port |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02169 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48211 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A11D7E96-0B47-455E-AB9D-8EB2576BAD7E |
---|
005 | 202201191046 |
---|
008 | 220119s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471984701 |
---|
039 | |a20220119104625|bcuonglv|c20220119102722|danhnq|y20220119102418|zanhnq |
---|
082 | |a725.3|bQUA |
---|
100 | |aQuartermaine, Peter |
---|
245 | |aPort architecture /|cPeter Quartermaine, |
---|
260 | |aNew york :|bJohn Wiley &Sons,|c1999 |
---|
300 | |a128 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aArchitecture |
---|
653 | |aPort |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02169 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/anhnq/bia180122-3/anoidung_12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02169
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.3 QUA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào