DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Trịnh, Quốc Thắng |
Nhan đề
| Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng : Tổ chức xây dựng 2 / PGS, TS. Trịnh Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Cần trục |
Từ khóa tự do
| Thiết bị xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế kho, bãi |
Từ khóa tự do
| Tổng mặt bằng xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thiết kếnhà tạm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(5): GT55998-6002 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK01844-6, TK07407 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8AD0C21-A187-4767-B8D5-4BBDD1FDD42F |
---|
005 | 202007071455 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38,000 |
---|
039 | |a20200707145533|bthuydh|c20160831093236|dthuydh|y20160831093156|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bTR-T |
---|
100 | |aTrịnh, Quốc Thắng|cPGS, TS. |
---|
245 | |aThiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng :|bTổ chức xây dựng 2 /|cPGS, TS. Trịnh Quốc Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCần trục |
---|
653 | |aThiết bị xây dựng |
---|
653 | |aThiết kế kho, bãi |
---|
653 | |aTổng mặt bằng xây dựng |
---|
653 | |aThiết kếnhà tạm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(5): GT55998-6002 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK01844-6, TK07407 |
---|
890 | |a9|b19|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01844
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01845
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01846
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT55998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
5
|
GT55999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT56000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT56001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-01-2023
|
|
|
8
|
GT56002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:23-02-2019
|
|
|
9
|
TK07407
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|