
DDC
| 669.1 |
Nhan đề
| Iron and steel production / K. Bugayev... [et.al]. Translated from the Russian by Ivan V. Savin. |
Thông tin xuất bản
| Moscow, :Mir Publishers,1971. |
Mô tả vật lý
| 246 p. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Metal-work. |
Thuật ngữ chủ đề
| Iron-Metallurgy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Steel-Metallurgy. |
Tác giả(bs) CN
| Bugayev, K |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02159 |
|
000 | 00936nam a2200277 4500 |
---|
001 | 48197 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | B8C7B7E1-3615-430C-9F5B-0239C7B897F1 |
---|
005 | 202202071430 |
---|
008 | 730426s1971 ru a 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220207143112|bcuonglv|c20220119093642|dthuydh|y20220119093629|zthuydh |
---|
082 | 00|a669.1|bIRO |
---|
245 | 00|aIron and steel production /|cK. Bugayev... [et.al]. Translated from the Russian by Ivan V. Savin. |
---|
260 | |aMoscow, :|bMir Publishers,|c1971. |
---|
300 | |a246 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 0|aMetal-work. |
---|
650 | 0|aIron|xMetallurgy. |
---|
650 | 0|aSteel|xMetallurgy. |
---|
700 | 1 |aBugayev, K |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02159 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia180122-1/anoidung_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02159
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
669.1 IRO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào