|
000 | 00837nam a2200253 4500 |
---|
001 | 48195 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 5AA4B566-B17E-474B-B0E5-E719E6158719 |
---|
005 | 202202071430 |
---|
008 | 730625s1973 njua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0815504799 |
---|
039 | |a20220207143044|bcuonglv|y20220119093016|zthuydh |
---|
082 | 00|a676|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, H. R.|q(Harold R.) |
---|
245 | 10|aPollution control and chemical recovery in the pulp and paper industry /|cH. R. Jones. |
---|
260 | |aPark Ridge :|bNoyes Data Corp.,|c1973. |
---|
300 | |ax, 337 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 0|aPaper industry|xWaste disposal. |
---|
650 | 0|aWood-pulp industry|xWaste disposal. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02158 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia180122-1/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02158
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
676 JON
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào