
DDC
| 725.9 |
Tác giả CN
| Future, Systems. |
Nhan đề
| Unique Builing : lord's Media Centre / Systems Future. |
Thông tin xuất bản
| London :Wiley- Academy,2001 |
Mô tả vật lý
| 144 p. :ill, ;15 cm. |
Từ khóa tự do
| Builing |
Từ khóa tự do
| Unique |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02118 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48145 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 9C5B492F-1FA6-417A-B6D1-E094D788CD9E |
---|
005 | 202201181450 |
---|
008 | 220118s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471985120 |
---|
039 | |a20220118145058|bcuonglv|y20220118142301|zlienbt |
---|
082 | |a725.9|bFUT |
---|
100 | |aFuture, Systems. |
---|
245 | |aUnique Builing :|blord's Media Centre /|cSystems Future. |
---|
260 | |aLondon :|bWiley- Academy,|c2001 |
---|
300 | |a144 p. :|bill, ;|c15 cm. |
---|
653 | |aBuiling |
---|
653 | |aUnique |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02118 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/anhnq/bia180122-2/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02118
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.9 FUT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào