DDC
| 712.5 |
Nhan đề
| Masterpieces of Japanese Garden Art : 3 Cental & Northern Kyoto |
Thông tin xuất bản
| Japan :KYOTO SHOIN,1992 |
Mô tả vật lý
| 107 p. :ill ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Garden |
Từ khóa tự do
| Art |
Từ khóa tự do
| Masterpieces |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02114 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48140 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 617AD60D-21CD-496F-940A-96A0F58866F1 |
---|
005 | 202201181502 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4763631853 |
---|
039 | |a20220118150318|bcuonglv|y20220118134002|zlienbt |
---|
082 | |a712.5|bMAS |
---|
245 | |aMasterpieces of Japanese Garden Art :|b3 Cental & Northern Kyoto |
---|
260 | |aJapan :|bKYOTO SHOIN,|c1992 |
---|
300 | |a107 p. :|bill ;|c30 cm. |
---|
653 | |aGarden |
---|
653 | |aArt |
---|
653 | |aMasterpieces |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02114 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/lien/bia170122-5/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02114
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
712.5 MAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào