DDC
| 720.1 |
Tác giả CN
| Ching, Francis D K. |
Nhan đề
| Architecture : form, Space & Order / Francis D K Ching. |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| NewYork :John Wiley & Sons,1996 |
Mô tả vật lý
| 400 p. :ill, ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Space |
Từ khóa tự do
| Architecture |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02111 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48137 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C74EB51D-A2D9-46CD-985A-E6B68902FCE1 |
---|
005 | 202201181509 |
---|
008 | 220118s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471286168 |
---|
039 | |a20220118150948|bcuonglv|y20220118122048|zlienbt |
---|
082 | |a720.1|bCHI |
---|
100 | |aChing, Francis D K. |
---|
245 | |aArchitecture :|bform, Space & Order /|cFrancis D K Ching. |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aNewYork :|bJohn Wiley & Sons,|c1996 |
---|
300 | |a400 p. :|bill, ;|c30 cm. |
---|
653 | |aSpace |
---|
653 | |aArchitecture |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02111 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/lien/bia170122-4/anoidung_10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02111
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 CHI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào