DDC
| 951.06 |
Tác giả CN
| Hán Tử |
Nhan đề
| Sau bức màn Trung Nam Hải : Sách tham khảo / Hán Tử; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh, Lê Giảng, Hiệu đính: Trần Khang |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 507tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Nhà lãnh đạo |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05300 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4813 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 82D32C1F-CB74-4627-8CD7-9E3ACB46EA8C |
---|
005 | 201612131019 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |y20161213102014|zthuctap1 |
---|
082 | |a951.06|bHA-T |
---|
100 | |aHán Tử |
---|
245 | |aSau bức màn Trung Nam Hải :|bSách tham khảo /|cHán Tử; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh, Lê Giảng, Hiệu đính: Trần Khang |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a507tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhà lãnh đạo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05300 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05300
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
951.06 HA-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào