DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Hacker, Diana, |
Nhan đề
| A writer's reference / Diana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Bedford/St. Martins,2009 |
Mô tả vật lý
| xxxv, 509, 34 p. :ill. ;22 cm. |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02088 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48105 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2E85E8DF-EE2F-4100-87E3-1DFE9E0C790B |
---|
005 | 202201181516 |
---|
008 | 220117s2009 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780312664763 |
---|
039 | |a20220118151634|bcuonglv|y20220117165525|zhoadt |
---|
082 | |a808.042|bHAC |
---|
100 | |aHacker, Diana, |
---|
245 | |aA writer's reference /|cDiana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford/St. Martins,|c2009 |
---|
300 | |axxxv, 509, 34 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aGrammar |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02088 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia170122-3/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02088
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 HAC
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|