DDC
| 624.1821 |
Tác giả CN
| Kikin, A. I |
Nhan đề
| Kết cấu thép ống nhồi bê tông / A. I. Kikin, R. S. Sanzharovski, V. A. Trull; Người dịch: PGS. PTS. Phạm Ngọc Khánh, KS. Lê Mạnh Lân, KS. Vũ Tuấn Dũng; Hiệu đính: KTS. Lê Phục Quốc |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ; :minh họa ;21 cm. |
Tác giả(bs) CN
| R. S. Sanzharovski |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mạnh Lân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phục Quốc |
Tác giả(bs) CN
| V. A. Trul |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tuấn Dũng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(295): GT36351-644, GT43081 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01841-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 481 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A145285-B41E-4E68-B9DA-A8A9A4A1A120 |
---|
005 | 201810170926 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,000 |
---|
039 | |a20181017092647|blinhnm|c20181015163205|dlinhnm|y20160831093111|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1821|bKIK |
---|
100 | |aKikin, A. I |
---|
245 | |aKết cấu thép ống nhồi bê tông /|cA. I. Kikin, R. S. Sanzharovski, V. A. Trull; Người dịch: PGS. PTS. Phạm Ngọc Khánh, KS. Lê Mạnh Lân, KS. Vũ Tuấn Dũng; Hiệu đính: KTS. Lê Phục Quốc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a154 tr. ; :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
700 | |aR. S. Sanzharovski |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Khánh |
---|
700 | |aLê Mạnh Lân |
---|
700 | |aLê Phục Quốc |
---|
700 | |aV. A. Trul |
---|
700 | |aVũ Tuấn Dũng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(295): GT36351-644, GT43081 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01841-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ketcauthepongnhoibetongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a298|b6|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01841
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01842
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01843
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT36351
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT36352
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT36353
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT36354
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT36355
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT36356
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT36357
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 KIK
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|