
DDC
| 730 |
Tác giả CN
| Grieder, Terence. |
Nhan đề
| Artist and audience / Terence Grieder. |
Thông tin xuất bản
| Madison, WI :Brown & Benchmark,1996 |
Mô tả vật lý
| 512 p. :ill. (some col.), maps ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Art and society. |
Từ khóa tự do
| Communication |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02069 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48086 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 382B15A7-28B2-41BE-BBFB-438EAC6B80A0 |
---|
005 | 202201171514 |
---|
008 | 220117s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0697286924 |
---|
039 | |a20220117151513|bcuonglv|y20220117150905|zhoadt |
---|
082 | |a730|bGRI |
---|
100 | |aGrieder, Terence. |
---|
245 | |aArtist and audience /|cTerence Grieder. |
---|
260 | |aMadison, WI :|bBrown & Benchmark,|c1996 |
---|
300 | |a512 p. :|bill. (some col.), maps ;|c28 cm. |
---|
653 | |aArt and society. |
---|
653 | |aCommunication |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02069 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia170122-1/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02069
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
730 GRI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào