DDC
| 959.702 |
Nhan đề
| Minh thực lực quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XIV - XVII /. Tập 1 / Dịch và chú thích: Hồ Bạch Thảo; Hiệu đính: Phạm Hoàng Quân. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 926tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05299 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A61ADF18-2231-482F-9840-FED0784A6B6D |
---|
005 | 202408281500 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500613 |
---|
039 | |a20240828150039|bhuongpt|y20161213090547|zthuctap1 |
---|
082 | |a959.702|bMIN (1) |
---|
245 | |aMinh thực lực quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XIV - XVII /.|nTập 1 /|cDịch và chú thích: Hồ Bạch Thảo; Hiệu đính: Phạm Hoàng Quân. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a926tr. ;|c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05299 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05299
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
959.702 MIN (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào