
DDC
| 720.28 |
Tác giả CN
| Liebing, Ralph W |
Nhan đề
| Architectural working drawings / Ralph W. Liebing |
Lần xuất bản
| Fourth edition |
Thông tin xuất bản
| Newyork :John Wiley & Sons ,INC,1999 |
Mô tả vật lý
| 684 p. :ill. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Working drawings |
Từ khóa tự do
| Architecture |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02038 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48055 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A1A84C35-A01E-4F49-9A7C-9CFA0A062CEA |
---|
005 | 202201171413 |
---|
008 | 220117s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471348767 |
---|
039 | |a20220117141322|bcuonglv|y20220117104508|zanhnq |
---|
082 | |a720.28|bLIE |
---|
100 | |aLiebing, Ralph W |
---|
245 | |aArchitectural working drawings /|cRalph W. Liebing |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aNewyork :|bJohn Wiley & Sons ,INC,|c1999 |
---|
300 | |a684 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aWorking drawings |
---|
653 | |aArchitecture |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02038 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/lien/bia170122-1/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02038
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.28 LIE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào