| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48035 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | EE7C4EE1-BA5F-4220-814F-535917E4B068 |
---|
005 | 202201170950 |
---|
008 | 220117s1994 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471309702 |
---|
039 | |a20220117095027|bcuonglv|c20220117085011|dhoadt|y20220117084259|zhoadt |
---|
082 | |a694|bAME |
---|
110 | |aAmerican Institute of Timber Construction. |
---|
245 | |aTimber construction manual /|cAmerican Institute of Timber Construction. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1994. |
---|
300 | |axxiii, 904 p. :|bill, map ;|c25 cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aBuilding, Wooden |
---|
653 | |aHandbooks, manuals |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02019 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia140122-02/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02019
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
694 AME
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|