DDC
| 692.22 |
Tác giả CN
| Heberle, Dave. |
Nhan đề
| Construction safety manual / Dave Heberle. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1998 |
Mô tả vật lý
| xx, 508 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Safety measures |
Từ khóa tự do
| Building |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02016 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48033 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 57E7ECBA-4DBE-4535-87C4-BD1DD49FDCFD |
---|
005 | 202201170954 |
---|
008 | 220114s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007034454X |
---|
039 | |a20220117095438|bcuonglv|c20220117095331|dcuonglv|y20220114172418|zhoadt |
---|
082 | |a692.22|bHEB |
---|
100 | |aHeberle, Dave. |
---|
245 | |aConstruction safety manual /|cDave Heberle. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axx, 508 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aSafety measures |
---|
653 | |aBuilding |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02016 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia140122-03/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02016
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
692.22 HEB
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào