
DDC
| 694 |
Tác giả CN
| Feirer, John Louis. |
Nhan đề
| Carpentry and building construction / John L. Feirer, Gilbert R. Hutchings, Mark D. Feirer. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York, N.Y. :Glencoe, McGraw-Hill,1997 |
Mô tả vật lý
| xxvi, 978 p. :ill. (some col.) ;29 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Từ khóa tự do
| Carpentry. |
Từ khóa tự do
| House construction. |
Tác giả(bs) CN
| Feirer, Mark. |
Tác giả(bs) CN
| Hutchings, Gilbert R. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02010 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 48027 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 0FBB8D01-D03A-4E06-92FB-BF4D01099F4E |
---|
005 | 202201170946 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a002838699X |
---|
039 | |a20220117094651|bcuonglv|y20220114164019|zhoadt |
---|
082 | |a694|bFEI |
---|
100 | |aFeirer, John Louis. |
---|
245 | |aCarpentry and building construction /|cJohn L. Feirer, Gilbert R. Hutchings, Mark D. Feirer. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bGlencoe, McGraw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |axxvi, 978 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
653 | |aCarpentry. |
---|
653 | |aHouse construction. |
---|
700 | |aFeirer, Mark. |
---|
700 | |aHutchings, Gilbert R. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02010 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia140122-02/anoidung_03thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02010
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
694 FEI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|