
DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Kennedy, Terry |
Nhan đề
| Roofing instant answers / Terry Kennedy |
Thông tin xuất bản
| New York :Mc Graw-Hill,2002 |
Mô tả vật lý
| 500 p. :ill. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Metal |
Từ khóa tự do
| Roof |
Từ khóa tự do
| Wood |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV02007 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48024 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | B1197C27-1780-4E1F-B628-3C6018FAD47B |
---|
005 | 202201170932 |
---|
008 | 220114s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071387129 |
---|
039 | |a20220117093300|bcuonglv|y20220114162848|zanhnq |
---|
082 | |a690|bKEN |
---|
100 | |aKennedy, Terry |
---|
245 | |aRoofing instant answers /|cTerry Kennedy |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |a500 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aMetal |
---|
653 | |aRoof |
---|
653 | |aWood |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV02007 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia140122-01/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV02007
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 KEN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào