
DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Reynolds, Chas .E. |
Nhan đề
| Reinforced concrete designer's handbook / Chas .E.Reynolds |
Lần xuất bản
| fifth edition |
Thông tin xuất bản
| London :Concrete publications limited,1957 |
Mô tả vật lý
| iii 343 p . :ill. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Designer |
Từ khóa tự do
| Concrete |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01998 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48013 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 6CCB030D-DCC8-4190-BF4F-1687F01FF9BA |
---|
005 | 202201141529 |
---|
008 | 220114s1957 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220114153001|bcuonglv|y20220114141435|zanhnq |
---|
082 | |a690|bREY |
---|
100 | |aReynolds, Chas .E. |
---|
245 | |aReinforced concrete designer's handbook /|cChas .E.Reynolds |
---|
250 | |afifth edition |
---|
260 | |aLondon :|bConcrete publications limited,|c1957 |
---|
300 | |aiii 343 p . :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aDesigner |
---|
653 | |aConcrete |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01998 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia120122-1/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01998
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 REY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào