DDC
| 690.021 |
Tác giả CN
| Woodson, R Dodge |
Nhan đề
| 2006 Internation building code companion / R.Dodge Woodson |
Thông tin xuất bản
| New york :Mc Graw-Hill,2007 |
Mô tả vật lý
| ac.250 p.. :ill. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| International |
Từ khóa tự do
| Building |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01994 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48010 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 9BC01476-92E2-43DE-8DC6-A88403BAC6A6 |
---|
005 | 202201141529 |
---|
008 | 220114s2007 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a139780071484299 |
---|
039 | |a20220114152927|bcuonglv|c20220114125208|danhnq|y20220114124759|zanhnq |
---|
082 | |a690.021|bWoo |
---|
100 | |aWoodson, R Dodge |
---|
245 | |a2006 Internation building code companion /|cR.Dodge Woodson |
---|
260 | |aNew york :|bMc Graw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |aac.250 p.. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aInternational |
---|
653 | |aBuilding |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01994 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia120122-4/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01994
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.021 Woo
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào