
DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Whyte, W.S |
Nhan đề
| Revision notes on plane surveying / W.S. Whyte |
Thông tin xuất bản
| London :Butterworth& Co(Publishers) LTd,1971 |
Mô tả vật lý
| 80 p. :ill. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Plane |
Từ khóa tự do
| Revision |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01987 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 48003 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F28C3549-42D9-4263-BFA2-B8275DAF5DD6 |
---|
005 | 202201141528 |
---|
008 | 220114s1971 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0408000678 |
---|
039 | |a20220114152848|bcuonglv|y20220114112731|zanhnq |
---|
082 | |a690|bWHY |
---|
100 | |aWhyte, W.S |
---|
245 | |aRevision notes on plane surveying /|cW.S. Whyte |
---|
260 | |aLondon :|bButterworth& Co(Publishers) LTd,|c1971 |
---|
300 | |a80 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aPlane |
---|
653 | |aRevision |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01987 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia120122-4/anoidung_03thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01987
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 WHY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào