
DDC
| 690 |
Nhan đề
| Standard specifications for tunneling-2006 : Cut-and-Cover Tunnels / YAHAGI Shuichi, Chairman, Committee of Tunneling Engineering |
Thông tin xuất bản
| Japan :Society of Civil Engineers,2008 |
Mô tả vật lý
| 348 p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Tunnels |
Từ khóa tự do
| Cut |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01983 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47999 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 7AA64653-EFAD-4633-89F9-79F32A82DB15 |
---|
005 | 202201141446 |
---|
008 | 220114s2008 ja eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784810605877 |
---|
039 | |a20220114144639|bcuonglv|y20220114104638|zhoadt |
---|
082 | |a690|bSTA |
---|
245 | |aStandard specifications for tunneling-2006 : Cut-and-Cover Tunnels /|cYAHAGI Shuichi, Chairman, Committee of Tunneling Engineering |
---|
260 | |aJapan :|bSociety of Civil Engineers,|c2008 |
---|
300 | |a348 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTunnels |
---|
653 | |aCut |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01983 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia140122-02/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01983
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 STA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào